Có 1 kết quả:

nua
Âm Nôm: nua
Tổng nét: 11
Bộ: can 干 (+8 nét)
Unicode: U+2BDD7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nua

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

già nua