Có 1 kết quả:

tày
Âm Nôm: tày
Tổng nét: 13
Bộ: can 干 (+10 nét)
Unicode: U+2BDD9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

tày

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tày trời, tày đình