Có 1 kết quả:

lẩy
Âm Nôm: lẩy
Tổng nét: 8
Bộ: cung 弓 (+6 nét)
Unicode: U+2BE31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

lẩy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lẩy nỏ (lẫy nỏ)