Có 1 kết quả:

rảnh
Âm Nôm: rảnh
Tổng nét: 15
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Unicode: U+2BEBD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

rảnh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rảnh rang