Có 1 kết quả:

díu
Âm Nôm: díu
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Unicode: U+2BF1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

díu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dan díu; dắt díu