Có 2 kết quả:

ráchrạch
Âm Nôm: rách, rạch
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Unicode: U+2BF22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

rách

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xé rách

rạch

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rạch ra, rạch ròi