Có 1 kết quả:

mút
Âm Nôm: mút
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Unicode: U+2BF51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mút

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mút mùa