Có 2 kết quả:

lắcrắc
Âm Nôm: lắc, rắc
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Unicode: U+2BF58
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

lắc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lắc lư

rắc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gieo rắc