Có 1 kết quả:

mằn
Âm Nôm: mằn
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Unicode: U+2BF7A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mằn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mằn chi (mần chi)