Có 1 kết quả:

gỡ
Âm Nôm: gỡ
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Unicode: U+2BF7B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

gỡ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gặp gỡ; gỡ vốn