Có 1 kết quả:

khít
Âm Nôm: khít
Tổng nét: 17
Bộ: thủ 手 (+16 nét)
Unicode: U+2BF8C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

khít

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khít khao, khít rịt