Có 1 kết quả:

rạch
Âm Nôm: rạch
Tổng nét: 17
Bộ: thủ 手 (+14 nét)
Unicode: U+2BF90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

rạch

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rạch ra, rạch ròi