Có 1 kết quả:

rìu
Âm Nôm: rìu
Tổng nét: 20
Bộ: cân 斤 (+16 nét)
Unicode: U+2BFFF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

rìu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

búa rìu