Có 1 kết quả:

vằn
Âm Nôm: vằn
Tổng nét: 8
Bộ: nhật 日 (+4 nét)
Unicode: U+2C02B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

vằn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lông vằn