Có 1 kết quả:

dễ
Âm Nôm: dễ
Tổng nét: 11
Bộ: nhật 日 (+7 nét)
Unicode: U+2C03A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

dễ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)