Có 1 kết quả:

khuỷu
Âm Nôm: khuỷu
Tổng nét: 12
Bộ: viết 曰 (+8 nét)
Unicode: U+2C065
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

khuỷu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khúc khuỷu; khuỷu tay