Có 1 kết quả:

trải
Âm Nôm: trải
Tổng nét: 10
Bộ: nguyệt 月 (+6 nét)
Unicode: U+2C07B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

trải

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trải ra