Có 1 kết quả:

cơi
Âm Nôm: cơi
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Unicode: U+2C0BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

1/1

cơi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cơi đựng trầu, cơi nhà; cơi nới