Có 1 kết quả:

củ
Âm Nôm: củ
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Unicode: U+2C103
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

củ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

củ khoai; quy củ