Có 2 kết quả:

lãmtrám
Âm Nôm: lãm, trám
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Unicode: U+2C126
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

lãm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cảm lãm (cây ô lưu)

trám

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây trám; quả trám