Có 2 kết quả:

látlạt
Âm Nôm: lát, lạt
Tổng nét: 18
Bộ: mộc 木 (+14 nét)
Unicode: U+2C140
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

lát

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gỗ lát

lạt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạt (thứ gỗ tốt)