Có 1 kết quả:

nheo
Âm Nôm: nheo
Tổng nét: 16
Bộ: mao 毛 (+12 nét)
Unicode: U+2C1C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nheo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lông nheo, đuôi nheo