Có 1 kết quả:

địt
Âm Nôm: địt
Tổng nét: 15
Bộ: khí 气 (+12 nét)
Unicode: U+2C1D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

địt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

địt (tiếng tục chỉ giao cấu nam nữ); đánh địt (đánh rắm)