Có 2 kết quả:

aoào
Âm Nôm: ao, ào
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Unicode: U+2C1DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

ao

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ao sâu sóng cả (cái hồ chỗ nước trũng lớn để thả cá)

ào

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mưa ào ào như thác