Có 2 kết quả:

rụngđọng
Âm Nôm: rụng, đọng
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Unicode: U+2C22D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

rụng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rơi rụng

đọng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ứ đọng; cô đọng