Có 1 kết quả:

tẻm
Âm Nôm: tẻm
Tổng nét: 13
Bộ: hoả 火 (+9 nét)
Unicode: U+2C2AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

tẻm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhai tỏm tẻm