Có 1 kết quả:

thiêng
Âm Nôm: thiêng
Tổng nét: 14
Bộ: hoả 火 (+10 nét)
Unicode: U+2C2BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

thiêng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiêng liêng, rừng thiêng