Có 1 kết quả:

rèn
Âm Nôm: rèn
Tổng nét: 16
Bộ: hoả 火 (+12 nét)
Unicode: U+2C2C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

rèn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lò rèn