Có 1 kết quả:

vuốt
Âm Nôm: vuốt
Tổng nét: 14
Bộ: trảo 爪 (+10 nét)
Unicode: U+2C2F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

vuốt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vuốt cọp