Có 1 kết quả:

bấu
Âm Nôm: bấu
Tổng nét: 16
Bộ: trảo 爪 (+13 nét)
Unicode: U+2C2F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

bấu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)