Có 1 kết quả:

trản
Âm Nôm: trản
Tổng nét: 9
Bộ: ngọc 玉 (+5 nét)
Unicode: U+2C359
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

1/1

trản

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trản (chén nhỏ)