Có 1 kết quả:

ranh
Âm Nôm: ranh
Tổng nét: 13
Bộ: nhân 儿 (+11 nét)
Unicode: U+2C3B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

ranh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ranh con