Có 1 kết quả:

ín
Âm Nôm: ín
Tổng nét: 10
Bộ: nạch 疒 (+6 nét)
Unicode: U+2C3E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

ín

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)