Có 2 kết quả:

mệtmụt
Âm Nôm: mệt, mụt
Tổng nét: 12
Bộ: nạch 疒 (+7 nét)
Unicode: U+2C3F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

mệt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mệt mỏi,chết mệt

mụt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mọc mụt (mụn nhọt)