Có 1 kết quả:

vui
Âm Nôm: vui
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Unicode: U+2C429
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

vui

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vui vầy, vui tính; yên vui