Có 1 kết quả:

rụt
Âm Nôm: rụt
Tổng nét: 21
Bộ: thỉ 矢 (+16 nét)
Unicode: U+2C478
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

rụt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rụt lại, rụt rè