Có 2 kết quả:

cuộicối
Âm Nôm: cuội, cối
Tổng nét: 11
Bộ: thạch 石 (+6 nét)
Unicode: U+2C48A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

1/2

cuội

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đá cuội

cối

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cối đá, cối gỗ, cối xay