Có 1 kết quả:

nứt
Âm Nôm: nứt
Tổng nét: 19
Bộ: thạch 石 (+14 nét)
Unicode: U+2C4A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

nứt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đất nứt, rạn nứt