Có 1 kết quả:

trẩy
Âm Nôm: trẩy
Tổng nét: 11
Bộ: kỳ 示 (+7 nét)
Unicode: U+2C4BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

trẩy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đi trẩy hội