Có 1 kết quả:

rễ
Âm Nôm: rễ
Tổng nét: 15
Bộ: kỳ 示 (+11 nét)
Unicode: U+2C4D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

rễ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rễ cây