Có 1 kết quả:

giễu
Âm Nôm: giễu
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Unicode: U+2C553
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

giễu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chế giễu; giễu cợt