Có 1 kết quả:

xuống
Âm Nôm: xuống
Tổng nét: 19
Bộ: nhất 一 (+18 nét)
Unicode: U+2C579
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

xuống

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xuống dưới, xuống tóc