Có 1 kết quả:

bánh
Âm Nôm: bánh
Tổng nét: 15
Bộ: mễ 米 (+9 nét)
Unicode: U+2C5AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

bánh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bánh trái