Có 1 kết quả:

mẳn
Âm Nôm: mẳn
Tổng nét: 19
Bộ: mễ 米 (+15 nét)
Unicode: U+2C5BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

mẳn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tấm mẳn (gạo nát)