Có 1 kết quả:

dính
Âm Nôm: dính
Tổng nét: 22
Bộ: mễ 米 (+16 nét)
Unicode: U+2C5C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

dính

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)