Có 1 kết quả:

cót
Âm Nôm: cót
Tổng nét: 21
Bộ: mễ 米 (+16 nét)
Unicode: U+2C5C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

cót

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)