Có 1 kết quả:

tua
Âm Nôm: tua
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Unicode: U+2C5F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

tua

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chao đèn có tua