Có 2 kết quả:

chắcchặt
Âm Nôm: chắc, chặt
Tổng nét: 21
Bộ: mịch 糸 (+15 nét)
Unicode: U+2C60B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

chắc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

chặt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bền chặt, chặt chẽ, đào sâu chôn chặt