Có 1 kết quả:

tâu
Âm Nôm: tâu
Tổng nét: 8
Bộ: nhất 一 (+7 nét)
Unicode: U+2C656
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

tâu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tâu lên