Có 1 kết quả:

bầy
Âm Nôm: bầy
Tổng nét: 21
Bộ: dương 羊 (+15 nét)
Unicode: U+2C680
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

bầy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)